Header Ads

test

Từ vựng tiếng Nhật - Trên cơ thể người

Tài liệu học tiếng Nhật không khó để sưu tầm, nhưng khi có tài liệu trong tay có đồng nghĩa với
việc bạn sẽ học tốt tiếng Nhật ngay không??? Phương pháp học là điều quyết định bạn có học tốt một ngoại ngữ hay không. Về từ vựng, bạn nên học theo từng nhóm từ chủ đề, không nên học từ một cách manh mún, rời rạc. Ở bài này, chúng ta sẽ học những từ liên quan đến tiếng Nhật chủ đề cơ thể nhé!
頭(あたま):Đầu Tu vung tieng Nhat
目(め):Mắt
耳(耳):Tai
鼻(はな):Mũi
口(くち):Miệng
のど:Họng
肩(かた):Vai
胸(むね):Ngực
腕(うで):Cánh tay
お腹(おなか):Bụng
へそ:Rốn
すね:Cẳng chân
足(あし):Chân
首(くび):Cổ

Tu vung tieng Nhat

背中(せなか):Lưng
肘(ひじ):khuỷu tay
手首(てくび):Cổ tay
手(て):Tay
指(ゆび):Ngón tay
爪(つめ):Móng tay
腰(こし):Hông
お尻(おしり):Mông
脹脛(ふくらはぎ):Bắp chân
足首(あしくび):Cổ chân
つちふまず: Lòng bàn chân
爪先(つまさき):Đầu ngón chân
踵(かかと):Gót chân

 Các bạn cố gắng ôn tập chăm chỉ để nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày nha!
Kênh giải trí - Xã hội - Tin tức - Liên hệ quảng cáo trên - Kenh890.vn - 0974.598.763

Không có nhận xét nào