Bảng động từ Nhật ngữ sơ cấp
Đây là bảng động từ tiếng nhật thường dùng trong sơ cấp tiếng nhật. Và cũng thường được sử
dụng trong việc luyện thi năng lực nhật ngữ 3 kyuu…
3級の動詞
1グループの動詞
会います[あいます] gặp (tomodachi ni aimasu)
遊びます[asobimasu]chơi
あります[arimasu]có (dùng cho đồ vật)
行きます[ikimasu] đi
送ります[okurimasu]gửi
泳ぎます[oyogimasu]bơi
終わります[owarimasu]xong,kết thúc
買います[kaimasu]mua
帰ります[kaerimasu]trở về
かかります[kakarimasu]mất,tốn
書きます[kakimasu]viết
貸します[kashimasu]cho mượn
聞きます[kikimasu]nghe
切ります[kirimasu]cắt
知ります[shirimasu]biết
吸います[suimasu]hút (thuốc)
出します[dashimasu]lấy ra (tegami o dashimasu)
撮ります[torimasu]chụp (hình)
習います[naraimasu]học (có người dạy)
飲みます[nomimasu]uống
入ります[hairimasu]vào (đâu đó) (kissaten ni hairimasu)
働きます[hatarakimasu]làm việc
話します[hanashimasu]nói
待ちます[machimasu]chờ
もらいます[moraimasu]nhận
休みます[yasumimasu]nghỉ ngơi
読みます[yomimasu] đọc
わかります[wakarimasu]hiểu
洗います[araimasu]rửa,giặt
歩きます[arukimasu] đi bộ
言います[iimasu]nói
急ぎます[isogimasu]vôi vàng
要ります[irimasu]cần
動きます[ugokimasu]di chuyển,chuyển động (tokei ga~)
歌います[utaimasu]hát
売ります[urimasu]bán
置きます[okimasu] đặt (vào)
押します[oshimasu] ấn
思います[omoimasu]nghĩ (rằng)
思い出します[omoidashimasu]nhớ( ra)
泳ぎます[oyogimasu]bơi
返します[kaeshimasu]trả lại
勝ちます[kachimasu]thắng
かぶります[kafurimasu] đội (mũ)
消します[keshimasu]tắt (đèn)
触ります[sawarimasu]sờ(vào cửa)
住みます[sumimasu]sống
座ります[suwarimasu]ngồi
立ちます[tachimasu] đứng
出します[dashimasu]giao ,nộp, đưa ra
使います[tsukaimasu]sử dụng
着ます[kimasu]mặc (áo)
作ります[tsukurimasu]làm,chế tạo
造ります[tsukurimasu]làm,chế tạo,trồng (rau)
連れて行きます[tsureteikimasu]dẫn (ai đó) đi đâu
手伝います[tetsudaimasu]giúp đỡ
泊まります[tomarimasu]ngụ lại,trọ lại
取ります[torimasu]lấy
直します[naoshimau]sửa chữa, đính chính
なくします[nakushimasu]mất
なります[narimasu]trở nên,trở thành
脱ぎます[nugimasu]cởi ra (quần áo,giày)
登ります[noborimasu]leo núi (yama ni~)
乗ります[norimasu]leo lên xe (basu ni~)
はきます[hakimasu]mặc (quần),mang (giày)
弾きます[hikimasu]ch ơi (đàn,thể thao)
引きます[hikimasu]kéo
降ります[furimasu]rơi (mưa,tuyết) (ame ga~)
払います[haraimasu]trả tiền
話します[hanashimasu]nói chuyện
曲がります[magarimasu]quẹo
待ちます[machimasu] đợi
回します[mawashimasu]vặn
持って行きます[motte ikimasu]mang đi
役に立ちます[yaku ni tachi masu]có ích
呼びます[yobimasu]gọi
渡ります[watarimasu]qua (cầu)
2グループの動詞
あげます[agemasu]cho,tặng
います[imasu]có (ngừơi, động vật)
起きます[okimasu]thức
教えます[oshiemasu]dạy
かけます[kakemasu]gọi (điện thoại)
借ります[karimasu]mượn
食べます[tabemasu] ăn
疲れます[tsukaremasu]mệt
できます[dekimasu]có thể
出ます[demasu]rời khỏi (kissaten o demasu)
寝ます[nemasu]ngủ
見ます[mimasu]xem
迎えます[mukaemasu] đón
開けます[akemasu]mở
集めます[atsumemasu]sưu tập,tập hợp
浴びます[abimasu]tắm
居ます[imasu]có
入れます[iremasu]nhập (học)
生まれます[umaremasu](được) sinh ra
覚えます[oboemasu]nhớ,thuộc (bài)
降ります[orimasu]xuống (xe)
変えます[kaemasu]đổi
かけます[kakemasu]đeo (kiếng..)
気をつけます[ki o tsukemasu]chú ý (xe)
着ます[kimasu]mặc
くれます[kureru]cho,tặng
閉めます[shimemasu]đóng
捨てます[suteru]vứt,bỏ
足ります[tarimasu] đủ
疲れます[tsukaremasu]mệt
つけます[tsukeru]cho (ai đó)làm gì
出かけます[dekakemasu]ra ngoài
止めます[tomemasu]đậu,ngừng
乗り換えます[norikaemasu]chuyển,sang (xe)
始めます[hajimemasu]bắt đầu
負けます[makeru]thua
迎えます[mukaemau]đón
やめます[yamemasu]nghỉ(làm)
忘れます[wasuremau]quên
3グループの動詞
買い物します[kaimono shimasu]mua sắm
来ます[kimasu] đến
結婚(けっこん)します[kekkon shimasu]kết hôn
研究(けんきゅう)します[kenkyu shimasu]nghiên cứu
散歩(さんぽ)します[sampo shimasu] đi dạo (koen o samposhimasu)
します[shimasu]làm ,chơi
紹介(しょうかい)します[shokai shimasu] giới thiệu
食事(しょくじ)します[shokuji shimasu]dùng bữa
心配(しんぱい)します[shinpai shimasu]yên tâm
勉強(べんきょう)します[benkyo shimasu]học (tự học)
案(あん)内(ない)します[annaishimasu]hướng dẫn
運転(うんてん)します[untenshimasu]lái xe
見学(けんがく)します[kengakushimasu]tham quan học tập
コピーします[copishimasu]copi
残業(ざんぎょう)します[zangyoushimasu]làm thêm
修理(しゅうり)します[shuurishimasu]sửa chữa
出張(しゅっちょう)します:đi công tác
説明(せつめい)します[setumeishimasu]giải thích
洗濯(せんたく)します[sentakushimasu]giặt giũ
掃除(そうじ)します[soujishimasu]lau chùi,dọn dẹp
連れて来ます[tsureta kimasu]dẫn (ai đó) đến
電話(でんわ)します[denwa shimasu]gọi điện thoại
引っ越します[hikkoshimasu]dọn nhà
持って来ます[motte kimasu]mang đến
予(よ)約(やく)します[yoyakushimasu]đặt trước,hẹn trước
留学(りゅうがく)します[ryuugakushimasu]du học
練習(れんしゅう)します[renshyuushimasu]luyện tập
Kênh giải trí - Xã hội - Tin tức - Liên hệ quảng cáo trên - Kenh890.vn - 0974.598.763
dụng trong việc luyện thi năng lực nhật ngữ 3 kyuu…
3級の動詞
1グループの動詞
会います[あいます] gặp (tomodachi ni aimasu)
遊びます[asobimasu]chơi
あります[arimasu]có (dùng cho đồ vật)
行きます[ikimasu] đi
送ります[okurimasu]gửi
泳ぎます[oyogimasu]bơi
終わります[owarimasu]xong,kết thúc
買います[kaimasu]mua
帰ります[kaerimasu]trở về
かかります[kakarimasu]mất,tốn
書きます[kakimasu]viết
貸します[kashimasu]cho mượn
聞きます[kikimasu]nghe
切ります[kirimasu]cắt
知ります[shirimasu]biết
吸います[suimasu]hút (thuốc)
出します[dashimasu]lấy ra (tegami o dashimasu)
撮ります[torimasu]chụp (hình)
習います[naraimasu]học (có người dạy)
飲みます[nomimasu]uống
入ります[hairimasu]vào (đâu đó) (kissaten ni hairimasu)
働きます[hatarakimasu]làm việc
話します[hanashimasu]nói
待ちます[machimasu]chờ
もらいます[moraimasu]nhận
休みます[yasumimasu]nghỉ ngơi
読みます[yomimasu] đọc
わかります[wakarimasu]hiểu
洗います[araimasu]rửa,giặt
歩きます[arukimasu] đi bộ
言います[iimasu]nói
急ぎます[isogimasu]vôi vàng
要ります[irimasu]cần
動きます[ugokimasu]di chuyển,chuyển động (tokei ga~)
歌います[utaimasu]hát
売ります[urimasu]bán
置きます[okimasu] đặt (vào)
押します[oshimasu] ấn
思います[omoimasu]nghĩ (rằng)
思い出します[omoidashimasu]nhớ( ra)
泳ぎます[oyogimasu]bơi
返します[kaeshimasu]trả lại
勝ちます[kachimasu]thắng
かぶります[kafurimasu] đội (mũ)
消します[keshimasu]tắt (đèn)
触ります[sawarimasu]sờ(vào cửa)
住みます[sumimasu]sống
座ります[suwarimasu]ngồi
立ちます[tachimasu] đứng
出します[dashimasu]giao ,nộp, đưa ra
使います[tsukaimasu]sử dụng
着ます[kimasu]mặc (áo)
作ります[tsukurimasu]làm,chế tạo
造ります[tsukurimasu]làm,chế tạo,trồng (rau)
連れて行きます[tsureteikimasu]dẫn (ai đó) đi đâu
手伝います[tetsudaimasu]giúp đỡ
泊まります[tomarimasu]ngụ lại,trọ lại
取ります[torimasu]lấy
直します[naoshimau]sửa chữa, đính chính
なくします[nakushimasu]mất
なります[narimasu]trở nên,trở thành
脱ぎます[nugimasu]cởi ra (quần áo,giày)
登ります[noborimasu]leo núi (yama ni~)
乗ります[norimasu]leo lên xe (basu ni~)
はきます[hakimasu]mặc (quần),mang (giày)
弾きます[hikimasu]ch ơi (đàn,thể thao)
引きます[hikimasu]kéo
降ります[furimasu]rơi (mưa,tuyết) (ame ga~)
払います[haraimasu]trả tiền
話します[hanashimasu]nói chuyện
曲がります[magarimasu]quẹo
待ちます[machimasu] đợi
回します[mawashimasu]vặn
持って行きます[motte ikimasu]mang đi
役に立ちます[yaku ni tachi masu]có ích
呼びます[yobimasu]gọi
渡ります[watarimasu]qua (cầu)
2グループの動詞
あげます[agemasu]cho,tặng
います[imasu]có (ngừơi, động vật)
起きます[okimasu]thức
教えます[oshiemasu]dạy
かけます[kakemasu]gọi (điện thoại)
借ります[karimasu]mượn
食べます[tabemasu] ăn
疲れます[tsukaremasu]mệt
できます[dekimasu]có thể
出ます[demasu]rời khỏi (kissaten o demasu)
寝ます[nemasu]ngủ
見ます[mimasu]xem
迎えます[mukaemasu] đón
開けます[akemasu]mở
集めます[atsumemasu]sưu tập,tập hợp
浴びます[abimasu]tắm
居ます[imasu]có
入れます[iremasu]nhập (học)
生まれます[umaremasu](được) sinh ra
覚えます[oboemasu]nhớ,thuộc (bài)
降ります[orimasu]xuống (xe)
変えます[kaemasu]đổi
かけます[kakemasu]đeo (kiếng..)
気をつけます[ki o tsukemasu]chú ý (xe)
着ます[kimasu]mặc
くれます[kureru]cho,tặng
閉めます[shimemasu]đóng
捨てます[suteru]vứt,bỏ
足ります[tarimasu] đủ
疲れます[tsukaremasu]mệt
つけます[tsukeru]cho (ai đó)làm gì
出かけます[dekakemasu]ra ngoài
止めます[tomemasu]đậu,ngừng
乗り換えます[norikaemasu]chuyển,sang (xe)
始めます[hajimemasu]bắt đầu
負けます[makeru]thua
迎えます[mukaemau]đón
やめます[yamemasu]nghỉ(làm)
忘れます[wasuremau]quên
3グループの動詞
買い物します[kaimono shimasu]mua sắm
来ます[kimasu] đến
結婚(けっこん)します[kekkon shimasu]kết hôn
研究(けんきゅう)します[kenkyu shimasu]nghiên cứu
散歩(さんぽ)します[sampo shimasu] đi dạo (koen o samposhimasu)
します[shimasu]làm ,chơi
紹介(しょうかい)します[shokai shimasu] giới thiệu
食事(しょくじ)します[shokuji shimasu]dùng bữa
心配(しんぱい)します[shinpai shimasu]yên tâm
勉強(べんきょう)します[benkyo shimasu]học (tự học)
案(あん)内(ない)します[annaishimasu]hướng dẫn
運転(うんてん)します[untenshimasu]lái xe
見学(けんがく)します[kengakushimasu]tham quan học tập
コピーします[copishimasu]copi
残業(ざんぎょう)します[zangyoushimasu]làm thêm
修理(しゅうり)します[shuurishimasu]sửa chữa
出張(しゅっちょう)します:đi công tác
説明(せつめい)します[setumeishimasu]giải thích
洗濯(せんたく)します[sentakushimasu]giặt giũ
掃除(そうじ)します[soujishimasu]lau chùi,dọn dẹp
連れて来ます[tsureta kimasu]dẫn (ai đó) đến
電話(でんわ)します[denwa shimasu]gọi điện thoại
引っ越します[hikkoshimasu]dọn nhà
持って来ます[motte kimasu]mang đến
予(よ)約(やく)します[yoyakushimasu]đặt trước,hẹn trước
留学(りゅうがく)します[ryuugakushimasu]du học
練習(れんしゅう)します[renshyuushimasu]luyện tập
Kênh giải trí - Xã hội - Tin tức - Liên hệ quảng cáo trên - Kenh890.vn - 0974.598.763
Post a Comment